Các Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Logistics

Các Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Logistics

Các Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Logistics

1. Giới Thiệu Về Logistics

Logistics là một lĩnh vực quan trọng trong chuỗi cung ứng, bao gồm việc vận chuyển, lưu trữ và quản lý hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ. Để hiểu rõ về ngành này, bạn cần nắm vững các thuật ngữ logistics phổ biến.

Các Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Logistics
Các Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Logistics

2. Các Thuật Ngữ Logistics Quan Trọng

2.1. Thuật Ngữ Vận Tải Hàng Hóa (Freight & Transportation)

  • Freight Forwarder: Công ty giao nhận vận tải trung gian giữa chủ hàng và hãng vận chuyển.
  • Bill of Lading (B/L): Vận đơn, chứng từ quan trọng trong vận tải hàng hóa.
  • Air Waybill (AWB): Vận đơn hàng không.
  • Cargo Manifest: Danh sách hàng hóa trên một chuyến tàu hoặc chuyến bay.
  • Incoterms: Bộ quy tắc thương mại quốc tế quy định trách nhiệm giữa người mua và người bán.
  • Multimodal Transport: Vận tải đa phương thức kết hợp nhiều hình thức vận chuyển.

2.2. Thuật Ngữ Liên Quan Đến Kho Bãi (Warehousing & Inventory)

  • Warehousing: Quản lý kho bãi và lưu trữ hàng hóa.
  • Inventory Management: Quản lý tồn kho.
  • Cross-docking: Phương thức vận chuyển không qua kho trung gian, giúp giảm thời gian lưu kho.
  • FIFO (First In, First Out): Hàng nhập trước xuất trước.
  • LIFO (Last In, First Out): Hàng nhập sau xuất trước.
  • Safety Stock: Hàng tồn kho an toàn để dự phòng rủi ro cung ứng.

2.3. Thuật Ngữ Liên Quan Đến Vận Chuyển Cuối Cùng (Last Mile Delivery)

  • Last Mile Delivery: Giao hàng chặng cuối từ kho đến tay khách hàng.
  • Dropshipping: Hình thức bán hàng không cần lưu kho, nhà cung cấp gửi hàng trực tiếp đến khách hàng.
  • Fulfillment Center: Trung tâm xử lý đơn hàng và giao hàng.
  • Reverse Logistics: Quản lý hàng trả lại và tái chế.

Các Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Logistics

2.4. Thuật Ngữ Hải Quan và Xuất Nhập Khẩu (Customs & Import/Export)

  • Customs Clearance: Thủ tục thông quan hàng hóa qua hải quan.
  • HS Code (Harmonized System Code): Mã số hàng hóa theo hệ thống phân loại quốc tế.
  • Duties & Tariffs: Thuế nhập khẩu, thuế hải quan áp dụng cho hàng hóa.
  • Certificate of Origin (C/O): Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.

2.5. Thuật Ngữ Quản Lý Chuỗi Cung Ứng (Supply Chain Management – SCM)

  • Lead Time: Thời gian cần thiết để hoàn tất một quá trình giao hàng hoặc sản xuất.
  • Just-in-Time (JIT): Hệ thống sản xuất và cung ứng hàng hóa đúng thời điểm, giảm thiểu tồn kho.
  • Third-Party Logistics (3PL): Dịch vụ logistics thuê ngoài, ví dụ như DHL, FedEx.
  • Fourth-Party Logistics (4PL): Công ty quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng cho khách hàng.

3. Kết Luận

Việc hiểu rõ các thuật ngữ logistics giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình vận hành, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp logistics chuyên nghiệp, hãy liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết! 🚛📦

LIÊN HỆ NGAY VỚI QUẢNG NGÃI LOGISTICS ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN!!!


Xem thêm:

Dịch vụ gửi hàng đi Mỹ giá rẻ

Dịch vụ gửi quần áo đi Pháp nhanh chóng

GỬI HÀNG ĐI ĐÀI LOAN TẠI QUẢNG NGÃI LOGISTICS